- Từ điển Việt - Pháp
Phi thuyền
Phi thuyền không gian vaisseau spatial; spationef
Phi thuyền vũ trụ astronef
Xem thêm các từ khác
-
Phi thường
Extraordinaire; inou…; prodigieux Sức mạnh phi thường force extraordinaire Prodigieuse; surnaturel; fabuleux; fou Lòng can đảm phi thường... -
Phi thời gian
(triết học) intemporel tính phi thời gian intemporalité -
Phi thực dân hoá
Décoloniser -
Phi thực tại
(triết học) irréel -
Phi tiêu
(từ cũ, nghĩa cũ) fléchette -
Phi trường
Aérodrome -
Phi trọng lượng
Apesanteur -
Phi tư sản hóa
Désembourgeoiser -
Phi tần
Odalisque; femme du harem d\'un roi -
Phi tội phạm hóa
(luật học, pháp lý) décriminaliser -
Phi vô sản
Non-prolétariser -
Phi vật chất
Immatériel thuyết phi vật chất immatérialisme -
Phi vật chất hóa
Immatérialisme -
Phi vụ
Sortie (d\'un avion de combat) -
Phi xã hội
Asocial -
Phi xã hội chủ nghĩa
Non socialiste -
Phi đao
(từ cũ, nghĩa cũ) couteau volant (qu\'on lancait pour attaquer l\'adversaire) -
Phi đoàn
(hàng không) l\'escadron Équipage -
Phi đạo đức
Amoral chủ nghĩa phi đạo đức amoralisme tính chất phi đạo đức amoralité -
Phi đội
(hàng không) escadrille
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.