- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Phong tư
(từ cũ, nghĩa cũ) port élégant Phong tư tài mạo tuyệt vời (Nguyễn Du) de port élégant, de talent et physionomie merveilleux -
Phong tặng
(từ cũ, nghĩa cũ) accorder un grade de mandarinat aux parents d\'un haut dignitaire -
Phong tục
Usages; moeurs phong tục tập quán us et coutumes -
Phong vân
(từ cũ, nghĩa cũ) occasion favorable (pour se faire une situation) Phong vân gặp hội profitant d\'une ocasion favorable -
Phong vũ biểu
(từ cũ, nghĩa cũ) baromètre -
Phong vị
Charme; attrait -
Phong địa
(sử học) fief -
Phong độ
(từ cũ, nghĩa cũ) maintien; manières Phong độ nhà nho manières (maintien) de lettré -
Phong ấn
(địa lý, địa chất; thực vật học) sigillaire -
Phong ấp
(sử học) concéder en fief Fief -
Phu
(từ cũ, nghĩa xấu) coolie Mộ phu đồn điền recruter des coolies pour les plantations (đánh bài, đánh cờ) combinaison de cartes; série... -
Phu bốc vác
(từ cũ, nghĩa cũ) portefaix; porteur -
Phu lục lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) cantonnier -
Phu mỏ
(từ cũ, nghĩa cũ) mineur -
Phu nhân
Madame Épouse Đại sứ và phu nhân l\'ambassadeur et son épouse -
Phu phen
(từ cũ,nghĩa cũ; nghĩa xấu) coolies -
Phu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Tình phu phụ sentiments conjugaux -
Phu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) Mon seigneur et ma†tre; mon mari -
Phu thê
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Yêu nhau cho trọn chút tình phu thê ca dao ) s\'aimer d\'un parfait amour conjugal -
Phu trạm
(từ cũ, nghĩa cũ) facteur rural (des postes) Estafette
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.