- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Quá chén
Se so‰ler; chopiner; être éméché; se griser -
Quá chừng
Démesuré; excessif; déréglé Tham vọng quá chừng ambition excessive; ambition déréglée Excessivement Đẹp quá chừng excessivement beau -
Quá cảnh
De transit; en transit; transitaire Cảng quá cảnh port de transit Hàng quá cảnh marchandises en [[transit =]] pays transitaire -
Quá cố
Défunt; décédé -
Quá giang
(xây dựng) poutre transversale Xin quá giang pratiquer l\'autostop -
Quá giờ
Après l\'heure; en retard Đến quá giờ arriver après l\'heure -
Quá hạn
Dépasser de délai de paiement Dont de délai a expiré; périmé Hộ chiếu quá hạn passeport périmé -
Quá khích
Ultra; extrémiste Kẻ bảo hoàng quá khích un royaliste ultra Phần tử quá khích élément extrémiste -
Quá khổ
Démesuré Tầm vóc quá khổ taille démesurée (sinh vật học, sinh lý học) hypermétrique -
Quá khứ
Passé chủ nghĩa quá khứ passéisme Thời quá khứ ��(ngôn ngữ học) passé Thời quá khứ chưa hoàn thành ��(ngôn ngữ học)... -
Quá lắm
Trop fort; exagéré Quá lắm đấy! ca c est trop fort quá lắm chỉ tout au plus Việc đó quá lắm chỉ cần ba ngày ��ce travail demande... -
Quá lời
Qui use de paroles exagérées; exagéré Công kích quá lời faire des critiques exagérées -
Quá mức
Excessif; démesuré; plus que de raison -
Quá ngán
Navré; dépassé -
Quá nhiệt
(kỹ thuật) surchauffé -
Quá niên
(từ cũ, nghĩa cũ) dépassant l\'âge mur -
Quá nén
(kỹ thuật) surcomprimé -
Quá quan
(từ cũ, nghĩa cũ) passer la frontière -
Quá quắt
Trop fort; formidable; terrible Thật là quá quắt! c\'est trop fort! Một cô con gái quá quắt une fille terrible -
Quá sức
Au dessus de ses forces Việc làm quá sức un travail au dessus de ses forces Excessivement Mệt quá sức excessivement fatigué
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.