- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Quá vãng
(từ cũ, nghĩa cũ) (le) passé -
Quá xá
(thông tục) excessivement; formidablement Mệt quá xá excessivement fatigué -
Quá đà
Outre mesure -
Quá đáng
Exorbitant; exagéré; outré; énorme Yêu sách quá đáng prétentions exorbitantes Lời khen quá đáng des éloges outrées Thật là quá đáng... -
Quá độ
Transitoire; transitionnel; de transition Chế độ quá độ régime transitionnel (transitoire) Thời kì quá độ période de transition Sans... -
Quá ư
Excessivement; extrêmement Quá ư tồi tệ extrêmement mauvais -
Quác
Cri des poules quand on les saisit quang quác (redoublement avec nuance de réitération) cris répétés des poules quand on les saisit -
Quách
Sarcophage Pour en finir Vất quách quyển sách ấy đi jetez ce livre pour en finir -
Quái dị
Étrange; monstrueux Chuyện quái dị histoire étrange -
Quái gở
Monstrueux ý nghĩ quái gở idée monstrueuse -
Quái lạ
Étonnant; bizarre -
Quái quỷ
Diabolique; malicieux Thằng bé quái quỷ un enfant malicieux -
Quái thai
Monstre Quái thai đôi (y học) monstre double tératopare Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái thai ce type là est un monstre de cruauté... -
Quái thai học
(y học) tératologie Nhà quái thai học tératologue ; tératologiste -
Quái tượng
(y học) monstruosité Tératisme -
Quái vật
Monstre -
Quái ác
Diabolique; satanique -
Quái đản
Fantastique -
Quán cơm
Auberge Quán cơm bình dân auberge populaire quán cơm rẻ tiền gargote -
Quán ngữ
(ngôn ngữ học) locution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.