Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quý hồ

Pourvu que
Sách cũng được quý hồ sách hay
n'importe quel livre pourvu que ce soit intéressant

Xem thêm các từ khác

  • Quý khách

    Messieurs les hôtes Messieurs les clients
  • Quý mến

    Estimer; avoir de l\'estime pour Được quần chúng quý mến estimé du puplic; qui jouit de l\'estime du public Quý mến bạn avoir de l\'estime...
  • Quý nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) personnage de valeur; personne honorable Quý vật đãi quý nhân réserver les choses de valeur aux personnes de valeur
  • Quý phi

    Favorite du roi
  • Quý phái

    Aristocratie Aristocrate
  • Quý quyến

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre (honorable) famille
  • Quý quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) Votre honorable pays
  • Quý thích

    (từ cũ, nghĩa cũ) famille maternelle du roi
  • Quý trọng

    Tenir en haute estime; avoir beaucoup d\'égards pour
  • Quý tướng

    Traits de physionomie qui dénotent de la distinction (du talent)
  • Quý tộc

    Noblesse Noble
  • Quý vật

    Objet précieux; chose précieuse
  • Quý ông

    Messieurs
  • Quých

    Nigaud; niais
  • Quýnh

    Fortement agité; bouleversé par la peur Mừng quýnh hors de soi de joie
  • Quýt

    Xem quýt
  • Quăm

    (địa phương) se recourber Mũi dao quăm lại la pointe du couteau s\'est recourbée
  • Quăm quẳm

    Qui jette un regard menacant Nhìn quăm quẳm regard d une manière menacante
  • Quăn queo

    Tordu Sợi dây thép quăn queo un fil de fer tordu
  • Quơ

    Remuer (en divers sens) Bé quơ tay tìm đồ chơi bébé qui remue sa main pour chercher un jouet (thông tục) rafler Kẻ trộm đã quơ sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top