- Từ điển Việt - Pháp
Quảng giao
Avoir des relations étendues; avoir beaucoup de relations
Xem thêm các từ khác
-
Quảng hàn
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) Cung Quảng hàn le palais de la lune (d après la légende); la lune -
Quảng thị
(thương nghiệp) hypermarché -
Quảng trường
Place Quảng trường Ba Đình la place Badinh -
Quảng tính
(triết học) étendue; extensivité -
Quảng đại
Large; grand Tấm lòng quảng đại un grand coeur Quảng đại quần chúng la grande majorité de la masse -
Quấn quýt
S attacher à; ne pas vouloir quitter Con quấn quýt mẹ enfant qui s attache à sa mère et ne veut pas la quitter -
Quất hồng bì
(thực vật học) wampi -
Quấy nhiễu
Importuner; ennuyer Troubler Quấy nhiễu trật tự công cộng troubler l\'ordre public -
Quấy phá
Harceler Quấy phá quân địch harceler l\'ennemi -
Quấy quá
Négligemment; sommairement pour la forme Làm quấy quá cho xong faire quelque chose négligemment pour en finir -
Quấy rầy
Importuner; embêter; déranger; assommer; harceler Xin xỏ quấy rầy ai harceler quelqu\'un de demandes Quấy rầy bạn lúc bạn bận việc... -
Quấy rối
Troubler Quấy rối trật tự troubler l\'ordre Harceler Quấy rối quân địch harceler l\'ennemi -
Quấy đảo
Importuner -
Quần bò
Jeans; blue-jean -
Quần cư
(từ cũ, nghĩa cũ) vivre en groupes (thực vật học) peuplement -
Quần cộc
Culotte Short -
Quần cụt
Culotte -
Quần hôn
(sử học) mariage par groupes -
Quần hồng
(từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rose) -
Quần hội
(sinh vật học, sinh lý học) congrégation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.