- Từ điển Việt - Pháp
Rù rà rù rờ
Xem rù rờ
Xem thêm các từ khác
-
Rù rì
Taciturne. Rù rì mà hay làm taciturne mais travailleur. -
Rù rờ
Lent; indolent rù rà rù rờ (redoublement; sens plus fort). -
Rùa hôi
(động vật học) cistude; tortue bourbeuse. -
Rùa voi
(động vật học) tortue géante; tortue éléphantine. -
Rùm beng
(thông tục) faire une publicité tapageuse; faire du tamtam (autour d un événement). -
Rùng mình
Frissoner; trassaillir. Rét rùng mình frissonner de froid; Nghe tiếng động nhẹ cũng rùng mình tressaillir au moindre bruit. -
Rùng rùng
Xem rùng. Avec des bruits de pas tumultueux. Rùng rùng kéo nhau đi dự mit-tinh se rendre en masse au meeting avec des bruits de pas tumultueux. -
Rùng rợn
Horrible; effrayant; affreux. Những tiếng kêu rùng rợn des cris horribles; Cảnh tượng rùng rợn spectacle affreux. -
Rúc
Mục lục 1 Se faufiler; se glisser; se fourrer. 2 Fouiller du bec; fouiller du groin. 3 Siffler. 4 Chicoter (en parlant des souris) Se faufiler; se... -
Rúc ráy
Se glisser, se cacher. Rúc ráy ở bụi rậm se glisser dans un buisson; se cacher dans un buisson. -
Rúc rích
(thường cười rúc rích) glousser. -
Rúc rỉa
Becqueter; fouiller du bec (en parlant des canards). -
Rúc đầu
(nghĩa xấu) donner de la tête. Không biết rúc đầu về đâu ne savoir où donner de la tête. -
Rúi rụi
Xem rụi -
Rúm ró
Xem dúm dó -
Rúp
Rouble (unité monétaire de l\'U.R.S.S). -
Rút
Mục lục 1 Xem rau rút 2 Tirer. 3 Retirer; ôter; enlever; extraire; replier; se retirer; se replier; dégager. 4 Ramener; réduire. 5 (thể dục,... -
Rút bớt
Diminuer. -
Rút chạy
Se replier et se sauver précipitamment (en parlant d\'une armée). -
Rút cuộc
(địa phương) như rút cục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.