Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sáng lòe

Éblouissant.

Xem thêm các từ khác

  • Sáng lập

    Fonder. Sáng lập một tổ chức fonder une organisation người sáng lập fondateur.
  • Sáng lập viên

    Membre fondateur.
  • Sáng mai

    De bon matin. Mới sáng mai trời đã oi bức il fait déjà une chaleur étouffante de bon matin. Demain matin.
  • Sáng mắt

    Voir clair. Ông cụ còn sáng mắt le vieux voit encore clair. Ouvrir les yeux. Lời khuyên làm nó sáng mắt ra ce conseil lui a ouvert les yeux.
  • Sáng nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) fonder. Lê Thái Tổ sáng nghiệp nên nhà Lê Lê Thai Tô fonda la dynastie des Lê.
  • Sáng ngày

    De bon matin.
  • Sáng ngời

    Briller. Mắt sáng ngời des yeux qui brillent. Brillant; radieux. Tương lai sáng ngời un avenir radieux
  • Sáng nhoáng

    Xem sáng loáng
  • Sáng quắc

    Qui flamboie; fulgurant (en parlant des yeux). Mắt sáng quắc yeux qui flamboient.
  • Sáng rõ

    Grand jour. S\'expliquer; s\'éclairir. Sự việc sáng rõ ra l\'affaire s\'explique. Sáng rực flamboyer. Đám cháy sáng rực incendie qui flamboie.
  • Sáng suốt

    Perspicace; lucide; sagace; clairvoyant; éclairé. Tinh thần sáng suốt esprit perspicace (clairvoyant, lucide); Nhà phê bình sáng suốt un critique...
  • Sáng sớm

    De bon matin; à une heure matinale từ sáng sớm dès l\'aube; dès matin.
  • Sáng trí

    À l\'esprit vif; intelligent.
  • Sáng trưng

    À giorno. Gian phòng thắp đèn sáng trưng salle éclairée à giorno.
  • Sáng tác

    Composer; produire (une oeuvre). Sáng tác thơ composer des vers. Production; oeuvre; ouvrage. Một sáng tác có giá trị une production de valeur.
  • Sáng tạo

    Créer. Sáng tạo ra thế giới créer le monde; Sáng tạo một từ mới créer un nouveau mot có năng lực sáng tạo créatif; óc sáng...
  • Sáng tỏ

    Éluicidé; éclairci làm áng tỏ élucider; éclaircir. Làm sáng tỏ một sự việc ��élucider une affaire.
  • Sáng ý

    Intelligent; à l\'esprit vif.
  • Sánh bước

    Marcher de front; marcher de pair. Rattraper. Sánh bước với các nước tiên tiến rattraper les pays avancés.
  • Sánh duyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) s unir en mariage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top