Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sém

Légèrement br‰lé; roussi; cramé.
Da sém nắng
peau légèrement br‰lée par le soleil;
Quần áo bị sém
linge cramé (roussi) au repassage.
Gratin de riz.

Xem thêm các từ khác

  • Sét

    Mục lục 1 Argile 2 Foudre 3 Rouille. 4 Rouillé. 5 Bolée à ras bords. Argile đất sét sol argileux; Khổng lồ chân đất sét colosse aux...
  • Sênh

    (âm nhạc) cliquette.
  • Sênh ca

    Chant accompagné de cliquettes.
  • Sênh tiền

    Cliquette garnie de sapèques.
  • Sêu

    Offrir un cadeau à la famille de la fiancée (à l\'occasion de certaines fêtes).
  • Sêu tết

    Offrir un cadeau à la famille de la fiancée (à l occasion de certaines fêtes et surtout du Têt).
  • Sì sì

    Xem sì
  • Sì sụp

    (se prosterner) longuement; redoubler ses prosternations. Lạy sì sụp se prosterner longuement.
  • Sì sụt

    (pleurer) aves des sanglots; sangloter. Khóc sì sụt pleurer avec des sanglots; Nó sì sụt mãi elle ne cessait de sangloter.
  • Sình lầy

    Marécageux. Đất sình lầy terrain marécageux.
  • Sình sịch

    Vrombissement (d\'un moteur).
  • Sính lễ

    Corbeille de mariage.
  • Sính nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như sính lễ
  • Sít

    Mục lục 1 (động vật học) (cũng vậy xít) poule sultane; porphyrion. 2 Tout près. 3 Toucher; être serré. 4 Épouser. (động vật học)...
  • Sít sao

    Serré; rigoureux. Lí luận sít sao raisonnement serré.
  • Sít sịt

    Xem sít
  • Sò bùn

    (động vật học) pholadomyie.
  • Sò cát

    (động vật học) praire.
  • Sò huyết

    (động vật học) arca sanguinolente.
  • Sò lông

    (động vật học) arca subcrenata.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top