Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sặc máu

Rendre du sang (par la bouche,les narines).
Très péniblement; dur.
Làm sặc máu
travailler dur
tức sặc máu
écumer de rage.

Xem thêm các từ khác

  • Sặc sỡ

    Criard; tapageur. Màu sặc sỡ couleur criarde; Y-phục sặc sỡ toilette tapageuse.
  • Sặc sụa

    S étouffer (coup sur coup). Cười sặc sụa s étouffer de rire. Puer; empester. Sân sướng sặc sụa mùi phân cour qui pue le crottin.
  • Sặc tiết

    (thông tục) như sặc máu
  • Sẻ ngô

    (động vật học) mésange họ sẻ ngô paridés.
  • Sẻ đồng

    (động vật học) farlouse.
  • Sẻn so

    Như sẻn
  • Sẽ biết

    On verra bien; vous verrez bien.
  • Sẽ hay

    On verra après.
  • Sẽ sàng

    Như khẽ khàng
  • Sến cát

    (thực vật học) shorée.
  • Sếp

    (khẩu ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) chef.
  • Sếu vườn

    Échalas; grand flandrin.
  • Sền sệt

    Xem sệt
  • Sểnh ra

    Ne pas faire attention. Mới sểnh ra một tí mà đã hỏng việc à peine a-t-on oublié de faire attention à son travail qu\'il tombe déjà...
  • Sểnh tay

    Manquer d\'attention. Laisser tomber des mains par inattention.
  • Sệ nệ

    Tra†nant. Con lợn nái bụng sệ nệ une truie à ventre tra†nant.
  • Sỉ nhục

    Couvrir de honte điều sỉ nhục honte; opprobre; ignominie.
  • Sỉa

    (động vật học) méduse mặt sứa gan lim obstiné; têtu.
  • Sỉa chân

    Xem sỉa
  • Sịch

    Remuer soudainement; agiter soudainement. Gió đâu sịch bức mành mành (Nguyễn Du) un souffle de vent agita soudainement le store. Soudainement....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top