- Từ điển Việt - Pháp
Sở vọng
(từ cũ, nghĩa cũ) souhait.
Xem thêm các từ khác
-
Sở đoản
(từ cũ, nghĩa cũ) faible; point faible. Nắm lấy sở đoản của ai prendre quelqu\'un par son faible. -
Sở đắc
Connaissances acquises; acquis. Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân mettre ses connaissanses acquises en matière scientifique... -
Sở ước
(từ cũ, nghĩa cũ) voeu. Đạt được sở ước réaliser ses voeux. -
Sởn gáy
Avoir les cheveux de la nuque qui se dressent (sous l\'effet d\'une frayeur). -
Sởn sơ
Épanoui; réjoui. Mặt mày sởn sơ visage épanoui. Folâtrer. Cá trong đáy nước sởn sơ (Quan Âm Thị Kính) au fond des eaux, des poissons... -
Sởn ốc
Avoir la chair de poule. -
Sợ hãi
S\'effrayer; être épouvanté. -
Sợ sệt
Avoir peur. Apeuré; peureux; craintif Em bé hay sợ sệt un enfant peureux; Cái nhìn sợ sệt un regard peureux; Tính hay sợ sệt caractère... -
Sợi bên
(thực vật học) paraphyse (de champignon). -
Sợi canh
(ngành dệt) (fil de) cha†ne. -
Sợi khổ
(ngành dệt) (fil de) trame. -
Sợi liên bào
(sinh vật học, sinh lý học) plasmodesme. -
Sợi xoắn
(động vật học) spironème. -
Sục sôi
Bouillir. Sục sôi căm thù bouillir de haine. -
Sục sạo
Fouiller. Sục sạo mọi nơi fouiller tous les coins. -
Sụm
S\'affaissé già sụm décrépit; Mỏi sụm brisé de fatigue -
Sụn gối
Être sur les genoux. -
Sụn lưng
Avoir une courbature dans le dos. Être éreinté. -
Sụn mí
(giải phẩu học) tarse viêm sụn mí tarsite. -
Sụn xơ
(giải phẫu học) fibrocartilage.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.