- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Sang hình
(điện ảnh) reporter; faire un report. -
Sang ngang
Passer un cours d eau (d une rive à l autre). Đò sang ngang bac (pour passer un cours d eau). -
Sang năm
L\'année prochaine. -
Sang sáng
Xem sáng -
Sang số
Changer de vitesse hộp sang số bo†te de vitesse. -
Sang sửa
Rafra†chir. Sang sửa một bức tranh rafra†chir un tableau. Như sửa sang -
Sang tai
Faire parler un autre à sa place. -
Sang tay
Changer de mains; passer aux mains de. Ruộng vườn sang tay chủ mới rizières et jardins qui passent aux mains des nouveaux propriétaires. -
Sang tiểu
Faire passer les ossements dans une ostothèque (pour les enterrer définitivement). -
Sang trang
(nghĩa bóng) tourner la page (en parlant de l\'histoire). -
Sang trọng
Riche et élégant; luxueux et élégant. Người sang trọng une personne riche et élégante; Quần áo sang trọng vêtements luxueux et élégants. -
Sang tên
Faire un transfert de propriété. -
Sang đoạt
(từ cũ, nghĩa cũ) accaparer; spolier. -
Sang độc
(từ cũ, nghĩa cũ) furoncles. -
Sanh
Castagnettes. (thực vật học) figuier à feuilles lustrées. (variante phonétique de sinh) xem sinh -
Sanh sánh
Xem sánh -
Sao
Mục lục 1 (thực vật học) hopéa 2 Étoile. 3 Oeil (de graisse surnageant à la surface d\'un bouillon). 4 Tache blanche; moucheture blanche (sur... -
Sao biển
(động vật học) astérie lớp sao biển astérides. -
Sao băng
Étoile filante; bolide. -
Sao bản
Copie; double; duplicata.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.