- Từ điển Việt - Pháp
Siêu kinh nghiệm
(triết học) métempirique.
Xem thêm các từ khác
-
Siêu loại
Exceptionnel. -
Siêu lọc
Ultrafiltrer. Ultrafiltre. -
Siêu lợi nhuận
(kinh tế) surprofit. -
Siêu nghiệm
(triết học) transcendant. Siêu hình học siêu nghiệm métaphysique transcendante. -
Siêu ngã
(triết học) sur-moi. -
Siêu ngôn ngữ
(ngôn ngữ) métalangue. -
Siêu ngạch
Lợi nhuận siêu ngạch (kinh tế) surprofit. -
Siêu nhiên
Supranaturel. Lực lượng siêu nhiên forces supranaturelles. -
Siêu nhân
Surhomme; superman. -
Siêu phàm
Surhumain; surnaturel. Sức siêu phàm force surhumaine. -
Siêu phản ứng
Superréaction (ra-đi-ô). -
Siêu phức
(toán học) hypercomplexe. Số siêu phức nombres hypercomplexes. (điện học) hypercompound. Kích thích siêu phức excitation hypercompound. -
Siêu quần
Surhumain siêu quần bạt tụy siêu quần ) ( sens plus fort). -
Siêu quốc gia
Supranational. Tổ chức siêu quốc gia organisation supranationale. -
Siêu sinh
(tôn giáo) échapper à la métempsychose (terme de bouddhisme) siêu sinh tịnh độ échapper à la métempsychose et gagner la terre pure (terme... -
Siêu thanh
(vật lý học) supersonique. Tốc độ siêu thanh vitesse supersonique. -
Siêu thoát
(tôn giáo) échapper à la métempsychose; être sauvé; atteindre le salut (terme de bouddhisme). -
Siêu thăng
(tôn giáo) être sauvé; atteindre le salut (terme de bouddhisme). -
Siêu thường
(triết học) supranormal. Trí thức siêu thường connaissance supranormale. -
Siêu thị
Supermarché.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.