Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tơ cảm

(động vật học) palpocil (ở ruột khoang)

Xem thêm các từ khác

  • Tơ duyên

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens de l\'amour
  • Tơ huyết

    (sinh vật học) fibrine
  • Tơ hào

    (cũng như ti hào) ( không tơ hào) ne rien prendre (sur le bien des autres); ne toucher à rien; ne rien convoiter
  • Tơ liễu

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) branches de saule pleureur qui pendent comme des fils de soie
  • Tơ lòng

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens sentimentaux
  • Tơ lơ mơ

    Xem tơ mơ
  • Tơ lụa

    Soieries
  • Tơ màng

    ( không tơ màng) ne se soucier nullement de ( không tơ màng lợi danh) ne se soucier nullement des richesses et honneurs
  • Tơ mành

    (từ cũ, nghĩa cũ) les fils ténus de l\'amour
  • Tơ rung

    (động vật học) vibraculum
  • Tơ tình

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) langueur amoureuse
  • Tơ tóc

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) union conjugale; amour conjugal
  • Tơ vương

    Liens sentimentaux
  • Tơ đào

    (văn chương, từ cũ , nghĩa cũ) fil de l\'hymen; liens de l\'hyménée
  • Tơ đồng

    (văn chương, từ cũ ,nghĩa cũ) sons d\'un instrument à cordes
  • Tơi bời

    Réduit en pièces; mis en pièces. Địch bị đánh tơi bời l\'ennemi a été mis en pièces.
  • Tơi xốp

    Meuble. Đất tơi xốp terre meuble.
  • Tư biện

    (triết học) spéculer. óc tư biện esprit qui aime à spéculer; esprit spéculatif. Spéculation.
  • Tư bôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le toit paternel pour s\'en aller avec son amant.
  • Tư bản

    Capital. Tư bản cố định capital fixe; Tư bản bất biến capital constant; Tư bản công nghiệp capital industriel; Tư bản danh nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top