- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tạp phí
(từ cũ, nghĩa cũ) menues dépenses. -
Tạp phẩm
Menus articles. -
Tạp số
(toán học) nombre complexe. -
Tạp sử
(từ cũ, nghĩa cũ) chroniques diverses. -
Tạp thu
(từ cũ, nghĩa cũ) menues recettes. -
Tạp thuế
(từ cũ, nghĩa cũ) menues taxes. -
Tạp thực
(động vật học) omnivore. -
Tạp tuyển
Recueil d\'oeuvres choisies variées; varia. -
Tạp tập
Recueil d oeuvres variées; varia. -
Tạp tụng
(luật học, pháp lý) menues affaires; procès divers. -
Tạp văn
Oeuvre littéraire de facture plus ou moins libre (généralement parlant). Mélanges; miscellanées. -
Tạp vụ
Menus services. -
Tạp âm
Bruits parasites ; parasites. -
Tạp âm kế
Psophomètre. -
Tả biên
(thể dục thể thao) ailier gauche. -
Tả chân
Vériste. Nhà văn tả chân écrivain vériste. -
Tả cảnh
Décrire un paysage; faire une description. -
Tả dực
(từ cũ, nghĩa cũ) aile gauche (d\'une armée). Commandant de l\'aile gauche (d\'une armée). -
Tả hữu
Gauche et droite. Proches collaborateurs tả phù hữu bật être aidé de toutes parts; Tả xung hữu đột ��foncer à gauche et fondre à... -
Tả khuynh
Gauchissant; gauchiste. Nhà văn tả khuynh un écrivain gauchissant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.