Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tập san

Bulletin ; cahier.
Tập san chủ nghĩa cộng sản
les cahiers du communisme.

Xem thêm các từ khác

  • Tập thể

    Collectif. Lao động tập thể travail collectif Danh từ tập thể (ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif. Collectivité ; collectif....
  • Tập thể hóa

    Collectiviser chủ nghĩa tập thể hóa collectivisme.
  • Tập trung

    Mục lục 1 Concentrer ; rassembler. 2 Remembrer. 3 De concentration. 4 Convergent. 5 Centralisme. Concentrer ; rassembler. Tập trung lực...
  • Tập trận

    (quân sự) effectuer une manoeuvre (en temps de paix).
  • Tập tàng

    Disparate et de basse qualité. Rau tập tàng mélange de légumes disparates de basse qualité.
  • Tập tành

    (thường, nghĩa xấu) s\'exercer; s\'entra†ner; faire des exercices.
  • Tập tính

    (sinh vật học, sinh lý học) comportement. Tập tính của sâu bọ comportement d\'un insecte.
  • Tập tính học

    (sinh vật học, sinh lý học) éthologie.
  • Tập tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) hériter d\'un titre de noblesse.
  • Tập tọng

    (khẩu ngữ) malhabile ; gauche. Tay nghề còn tập tọng encore malhabile dans son métier. Se mêler de ; s aviser. Tập tọng làm...
  • Tập tục

    Conventions ; usages. Tập tục xã hội conventions sociales ; usages sociaux.
  • Tập đoàn

    Colonie. Tập đoàn nghệ sĩ colonie d\'artistes Tập đoàn san hô (động vật học) colonie de coraux. Groupe ; groupement ; collectivité....
  • Tập đọc

    Exercice de lecture.
  • Tật bệnh

    Maladie.
  • Tật nguyền

    Malformation ; infirmité.
  • Tật xấu

    Le vice
  • Tắc-te

    (điện học) starter.
  • Tắc-xi

    Taxi đồng hồ tắc xi taximètre.
  • Tắc họng

    (thông tục) réduit à quia; à court d\'arguments.
  • Tắc kè

    (động vật học) gecko.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top