Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tế điền

(từ cũ, nghĩa cũ) rizières de culte communal (dont les revenus sont consacrés aux cérémonies de culte d'une commune).

Xem thêm các từ khác

  • Tế độ

    (tôn giáo) sauver de la vie terrestre pleine de misère (terme de bouddhisme).
  • Tếch

    Poupe (d\'une embarcation) nặng bồng nhẹ tếch (thực vật học) teck.
  • Tết nhất

    Jour de l\'an ; jour de fête (avec ses usages traditionnels).
  • Tếu

    Extravagant ; cocasse lạc quan tếu follement optimiste Lời nói tếu ��calembredaine.
  • Tếu táo

    (khẩu ngữ) cocasse ; qui manque de sérieux.
  • Tề chỉnh

    Correct. Quần áo tề chỉnh tenue correcte.
  • Tề gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) gérer ses affaires de famille ; gérer sa famille.
  • Tề ngụy

    Autorités et armée fantoches.
  • Tềnh toàng

    (thông tục) qui n\'a le coeur à rien.
  • Tể tướng

    (sử học) premier ministre (du roi).
  • Tệ bạc

    Ingrat. Infidèle. Tệ bạc với tình infidèle en amour.
  • Tệ hại

    Mal ; fléau. Déplorable (thân mật) moche. Tình trạng tệ hại état déplorable tệ hại hơn nữa qui pis est.
  • Tệ lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mauvaise coutume ; mauvais usage.
  • Tệ nạn

    Fléau. Tệ nạn xã hội les fléaux sociaux.
  • Tệ tục

    Mauvaises moeurs; mauvais usage.
  • Tệ xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) mon humble demeure.
  • Tệ đoan

    Mal social ; vice. Trừ hết tệ đoan extirper les maux sociaux ; extirper les vices.
  • Tỉ dụ

    Như thí dụ
  • Tỉ giá

    (kinh tế) cours. Tỉ giá đồng đô-la le cours du dollar ; Tỉ giá hối đoái cours du change.
  • Tỉ khối

    (vật lý học) masse volumique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top