- Từ điển Việt - Pháp
Tổ nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) patrimoine; paternel.
Xem thêm các từ khác
-
Tổ ong
Nid d\'abeille. Essaim. Cả tổ ong đã bay đi tout l\'essaim s\'est envolé. En nids d\'abeilles. Khăn mặt tổ ong serviette en nids d\'abeilles. -
Tổ phó
Sous-chef de groupe. -
Tổ phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) grand-père. -
Tổ quốc
Patrie mặt trận Tổ quốc Front de la Patrie. -
Tổ thành
Former. -
Tổ tiên
Ancêtres. Thờ phụng tổ tiên rendre le culte aux ancêtres. -
Tổ truyền
Transmis par les ancêtres. Nghề tổ truyền métier transmis par les ancêtres. -
Tổ trưởng
Chef de groupe. -
Tổ tôm
(đánh bài, đánh cờ) jeu de cent vingt cartes se jouant à cinq. -
Tổ tông
Ancêtres. Làm rạng rỡ tổ tông faire honneur à ses ancêtres. -
Tổ viên
Membre d\'un groupe. -
Tổ đỉa
(y học) dyshidrose; dysidrose. -
Tổ đổi công
Groupe d\' entraide agricole. -
Tổ ấm
(từ cũ, nghĩa cũ) influence bénéfique des ancêtres. Nhờ tổ ấm grâce à l\'influence bénéfique des ancêtres. Ménage bien uni. Foyer. -
Tổn hao
Như hao tổn -
Tổn hại
Causer un préjudice à; porter préjudice à; causer du tort à; nuire à. Tổn hại thanh danh của ai porter préjudice à la renommée de quelqu\'un -
Tổn phí
Frais; dépenses (tiếng địa phương) dispendieux -
Tổn thương
Léser Tổn thương đến quyền lợi của ai léser les intérêts de quelqu\'un (y học) lésion Tổn thương loét lésion ulcéreuse -
Tổng bao
(thực vật học) involucre -
Tổng binh
(sử học) commandant de troupes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.