- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thòm thòm
Xem thòm -
Thòng
Descendre (quelque chose) au bout d\'une corde ; descendre (une corde). Thòng gàu xuống giếng descendre un seau dans un puits au bout d\'une... -
Thòng lọng
Noed coulant. Lasso (pour attraper le bétail). -
Thóa mạ
Injurier ; invectiver ; insulter. -
Thóc
Paddy. -
Thóc chim
(thực vật học) roseau panaché ; phalaris. -
Thóc gạo
Riz ; grains. Thóc cao gạo kém les grains sont à prix élevé. -
Thóc lép
Grenaille. (thực vật học) desmodium. -
Thóc lúa
Paddy ; grains. -
Thóc mách
Curieux et indiscret; fouinard; fouineur. -
Thói hư
Vice. Thói hư tật xấu vices et défauts. -
Thói phép
Règles de conduite. -
Thói quen
Habitude. Thói quen lười biếng habitudes de paresse. -
Thói thường
Manière courantes. -
Thói tục
Usages du monde ; coutume. -
Thói đời
Manies du monde ; manière courantes. -
Thóp
(giải phẫu) fontanelle. Point faible (xem biết thóp) -
Thót
Mục lục 1 Se rétrécir. 2 Rentrer. 3 Dispara†tre en un clin d oeil. 4 Sauter d un bond. 5 D un mouvement brusque. Se rétrécir. Cái hũ thót... -
Thô bạo
Brutal ; rude. Con người thô bạo un homme brutal ; Đối xử thô bạo traiter de fa�on rude ; traiter rudement. Cynique. Vi... -
Thô bỉ
Grossier. Con người thô bỉ un homme grossier Lời nói thô bỉ paroles grossières.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.