- Từ điển Việt - Pháp
Thăng chức
Être promu à un poste supérieur ; promouvoir à un poste supérieur.
Xem thêm các từ khác
-
Thăng giáng
(từ cũ, nghĩa cũ) monter en grade et être rétrogradé. -
Thăng hoa
(hóa học) subir une sublimation chất thăng hoa sublime ; Làm thăng hoa ��sublimer ; Sự thăng hoa ��sublimation. -
Thăng hà
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng như băng hà) mourir (en parlant des rois). -
Thăng thiên
(từ cũ, nghĩa cũ) monter au ciel. Ông táo thăng thiên génie du foyer qui monte au ciel (faire son rapport de fin d année, suivant les superstitieux). -
Thăng thưởng
Accorder un avancement (à un fonctionnaire). -
Thăng trầm
Plein de vicissitudes. Cuộc sống thăng trầm vie pleine de vicissitudes. -
Thăng trật
(từ cũ, nghĩa cũ) avancer en grade ; accorder un avancement en grade. -
Thăng đường
(từ cũ, nghĩa cũ) tenir audience (en parlant d\'un mandarin). -
Thăng đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) cesser d\'être en transe (en parlant d\'un médium). -
Thơ ca
Poésie ; genre en vers. -
Thơ lại
(cũng như thư lại) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district). (hàng hải) fourrier. -
Thơ mộng
Romanesque. Thiếu nữ thơ mộng une jeune fille romanesque. -
Thơ mới
Poème de forme nouvelle; vers libres. -
Thơ ngây
Jeune et na…f. -
Thơ phú
(từ cũ, nghĩa cũ) poésie et dissertation en prose rythmée. -
Thơ rơi
(địa phương) lettre anonyme. -
Thơ thẩn
Silencieux et rêveur. -
Thơ thớt
Être peu fréquent ; se faire rare. Tin tức thơ thớt les nouvelles se font rares thơ thớt lòng se distraire de (quelqu\'un). -
Thơ trẻ
En bas âge ; jeune. -
Thơ từ
(địa phương) lettre.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.