Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thất xuất

(từ cũ, nghĩa cũ) les sept motifs du divorce (n'avoir pas d'enfant, être lascive, ne pas bien servir les parents de l'époux, être jaseuse, commettre des vols, être jalouse, être atteinte de maladie incurable).

Xem thêm các từ khác

  • Thất ý

    Insatisfait ; dé�u. Mécontent.
  • Thất đảm

    Terrifié ; effaré.
  • Thất đức

    Qui porte atteinte à l\'effet bénéfique des ascendants ; immorale. Cách ăn ở thất đức conduite immorale.
  • Thất ước

    Violer une convention ; manquer à une promesse.
  • Thấu hiểu

    Comprendre à fond ; comprendre.
  • Thấu kính

    (vật lý học) lentille. Thấu kính hội tụ lentille convergente ; Thấu kính phân kì lentille divergente.
  • Thấu lí

    Rationnel ; judicieux.
  • Thấu nhiệt

    (vật lý học) diathermane ; diathermique.
  • Thấu niệm

    (triết học) eidétique. Hình ảnh thấu niệm image eidétique.
  • Thấu quang

    (vật lý học) perméable à la lumière.
  • Thấu suốt

    Pénétrér. Thấu suốt bí mật của tự nhiên pénétrer les secrets de la nature.
  • Thấu triệt

    Pénétrer ; se pénétrer. Thấu triệt nhiệm vụ của mình se pénétrer de ses devoirs. À fond. Hiểu thấu triệt comprendre à fond.
  • Thấu tình

    Pénétrer les sentiments (de quelqu\'un) ; être compréhensif thấu tình đạt lí en pleine harmonie avec la raison et le coeur ; très...
  • Thấu đáo

    À fond. Hiểu thấu đáo comprendre à fond.
  • Thấu đạt

    Saisir à fond ; saisir.
  • Thấy bà

    (khẩu ngữ) terriblement. Mệt thấy bà terriblement fatigué.
  • Thấy kinh

    Như thấy tháng
  • Thấy mồ

    (địa phương; khẩu ngữ) như thấy bà Nóng thấy mồ il fait terriblement chaud.
  • Thấy tháng

    Avoir ses règles.
  • Thấy tội

    (thông tục) như thấy tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top