- Từ điển Việt - Pháp
Thổ cư
Terre d'habitation.
Xem thêm các từ khác
-
Thổ cẩm
Brocatelle (de coton, tissée par certaines minorités ethniques). -
Thổ dân
Aborigène. -
Thổ hoàng liên
(thực vật học, dược học) pigamon. -
Thổ huyết
(y học) hématémèse. -
Thổ hào
(từ cũ, nghĩa cũ) notable influent. -
Thổ mộ
(địa phương) cabriolet ; cab ; char à bancs. -
Thổ mộc
(từ cũ, nghĩa cũ) travaux de construction. -
Thổ mộc hương
(thực vật học, dược học) inule ; inula. -
Thổ nghi
(cũng như thổ ngơi) conditions pédologiques ; terroir. -
Thổ ngơi
Xem thổ nghi -
Thổ ngữ
(ngôn ngữ học) patois ; parler régional. -
Thổ nhưỡng
(nông nghiệp) sol. -
Thổ nhưỡng học
Pédologie nhà thổ nhưỡng học pédologue. -
Thổ phỉ
Bandit local. -
Thổ phục linh
(thực vật học; dược học) salsepareille. -
Thổ quan
(sử học) mandarin régional (administrateur des aborigènes montagnards au Nord du Viêtnam). -
Thổ sản
Produits agricoles locaux ; don de la terre. -
Thổ ti
(từ cũ, nghĩa cũ) noble héréditaire (chez les minorités ethniques). -
Thổ tinh
(thiên văn học) Saturne. -
Thổ trước
(từ cũ, nghĩa cũ) natif ; aborigène. Thổ trước Lạng Sơn natifs de Langson.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.