Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thời sự

Actualité.
Vấn đề thời sự
questions d'actualité
Phim thời sự
actualités.

Xem thêm các từ khác

  • Thời sự hóa

    Actualiser.
  • Thời thế

    Situation du moment ; circonstances Thời thế tạo anh hùng les circonstances créent les héros.
  • Thời tiết

    Temps. Thời tiết tốt beau temps. Climat. Thời tiết chính trị climat politique Dự báo thời tiết prévisions météorologiques.
  • Thời trang

    Mode. Đúng thời trang s\'habiller à la mode ; être à la page.
  • Thời trân

    (từ cũ, nghĩa cũ) produits exquis de la saison.
  • Thời trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) temps de paix (sous un bon régime politique).
  • Thời vận

    Heure (époque de chance). Thời vận của nó đã qua son heure est passé.
  • Thời vị

    (ngôn ngữ học) chronème.
  • Thời vụ

    (nông nghiệp) saison. Thời vụ cấy saison du repiquage ; Trồng rau đúng thời vụ cultiver un légume dans sa saison ; Công nhân...
  • Thời xưa

    Jadis ; autrefois ; dans le temps passé.
  • Thời điểm

    Temps (précis). Instant ; moment. Đó là thời điểm thuận tiện nhất c\'est le moment le plus favorable.
  • Thời đàm

    (từ cũ, nghĩa cũ) article de commentaire sur les événements actuels.
  • Thời đại

    Temps ; ère. Thời đại Hồ Chí Minh au temps de Ho Chi Minh ; Thời đại tự do l\'ère de la liberté ; Thời đại nguyên...
  • Thờn bơn

    (động vật học) pleuronecte ; sole thờn bơn chịu ép một bề accepter avec résignation ; se soumettre entièrement.
  • Thở dài

    Pousser des soupirs ; soupirer.
  • Thở dốc

    Haleter ; s\'essouffler.
  • Thở hắt ra

    Expirer (à l\'agonie).
  • Thở phào

    Pousser un soupir de soulagement.
  • Thở ra

    (sinh vật học) expirer.
  • Thở vào

    (sinh vật học) inspirer.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top