Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thụ mộc học

(thực vật học) dendrologie.

Xem thêm các từ khác

  • Thụ nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) recevoir l\'enseignement de ; être disciple de. Phạm Sư Mạnh thụ nghiệp Chu Văn An Phạm Sư Mạnh recevait l\'enseignement...
  • Thụ nạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) être victime d\'une calamité ; être victime d\'un accident.
  • Thụ tang

    Porter le deuil.
  • Thục hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) racheter.
  • Thục luyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) bien entra†né ; exercé.
  • Thục mạng

    (thông tục) au risque de sa vie chạy thục mạng se sauver à toutes jambes.
  • Thục nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune fille vertueuse.
  • Thục quỳ

    (thực vật học) guimauve Thục quỳ hồng rose trémière.
  • Thục tội

    (từ cũ, nghĩa cũ) racheter sa faute lập công thục tội racheter sa faute par un exploit.
  • Thục địa

    (dược học) rhizome cuit et préparé de rehmannia.
  • Thụng thịu

    Trop long et ample (en parlant des robes).
  • Thụp

    Se baisser (pour s\'asseoir). Ngồi thụp xuống cỏ se baisser pour s\'asseoir sur l\'herbe. (plus usité sous sa forme redoublée) bruit de coup...
  • Thụt giữ

    (y học) lavement à garder.
  • Thụt két

    Voler l\'argent de la caisse.
  • Thụt lui

    (địa phương) xem thụt lùi
  • Thụt nhuận tràng

    (y học) lavement laxatif.
  • Thụt tháo

    (y học) lavement évacuateur.
  • Thụt tẩy

    (y học) lavement purgatif.
  • Thụy du

    (y học) somnambulisme.
  • Thụy hương

    (thực vật học) daphné.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top