- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thủ bản
Manuscrit. -
Thủ công
Travail manuel. Artisanal. Nghề thủ công métier artisanal ; artisanat. -
Thủ công nghiệp
Industrie artisanale. -
Thủ công nghệ
Artisanat. -
Thủ cấp
Tête coupée (d\'un homme qu\'on a décapité). -
Thủ cựu
Routinier. Đầu óc thủ cựu esprit routinier. -
Thủ dâm
Se masturber thói thủ dâm masturbation ; onanisme. -
Thủ giữ
Garder ; tenir ; jouer. Thủ giữ một vai trò quan trọng tenir un rôle important. -
Thủ hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) gens ; valet. Tên cường hào và thủ hạ le hobereau et ses gens (et ses valets). -
Thủ hộ
(từ cũ, nghĩa cũ) gardien de pagode. -
Thủ kho
Garde-magasin ; magasinier ; chef d\'entrepôt. -
Thủ khoa
(từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat aux concours interprovinciaux. -
Thủ lãnh
Xem thủ lĩnh -
Thủ lĩnh
(cũng như thủ lãnh) leader ; chef. -
Thủ lễ
(từ cũ, nghĩa cũ) observer les règles de politesse. -
Thủ môn
(thể dục, thể thao) (cũng như thủ thành) gardien de but. -
Thủ mưu
Instigateur. -
Thủ pháo
(quân sự) grenade. -
Thủ phạm
Principal coupable ; auteur (d\'un crime). -
Thủ quỹ
Caissier ; trésorier.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.