Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thứ đệ

Rang hiérarchie.

Xem thêm các từ khác

  • Thức dậy

    Se réveiller.
  • Thức giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne cultivée et sensée.
  • Thức giấc

    S\'éveiller.
  • Thức nhắc

    Veiller. Thức nhắc suốt đêm để coi nhà veiller toute la nuit pour garder sa maison.
  • Thức thời

    Bien conna†tre les circonstances de son temps et se comporter en conséquence ; être éclairé ; être à la page.
  • Thức thức

    Divers objets ; diverses choses.
  • Thức tỉnh

    Réveiller. Thức tỉnh tình cảm yêu nước réveiller le sentiment patriotique. Se ranimer ; s\'éveiller. Thiên nhiên thức tỉnh dậy...
  • Thức uống

    Boisson.
  • Thức ăn

    Aliment ; mets ; nourriture.
  • Thừa cơ

    Profiter d\'une occasion ; profiter d\'un événement.
  • Thừa dịp

    Profiter d\'une occasion.
  • Thừa hành

    (từ cũ, nghĩa cũ) exécuter par ordre. Thừa hành công vụ exécuter une mission de service par ordre.
  • Thừa hưởng

    Hériter. Thừa hưởng một gia sản lớn hériter d\'une grosse fortune.
  • Thừa kế

    Hériter ; succéder ; tenir de. Thừa kế cha succéder à son père Nó thừa kế ngôi nhà này của ông thân sinh il tient cette...
  • Thừa lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre le frais.
  • Thừa lệnh

    Obéir à un ordre. Par ordre de.
  • Thừa mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ)obéir à un ordre. Par ordre de. Thừa mệnh song thân par ordre de ses parents.
  • Thừa mứa

    En surabondance.
  • Thừa nhận

    Reconna†tre ; accepter. Thừa nhận một sự thực reconna†tre une vérité Thừa nhận một chính phủ reconna†tre un gouvernement...
  • Thừa phái

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de district ; secrétaire des ministères.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top