- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tha tội
Pardonner une faute ; pardonner. (tôn giáo) remettre les péchés. -
Thai
Foetus chụp thai quang foetographie; Giết thai ��foeticide Thuốc phá thai foetus. Màng thai ��membrane foetale. -
Thai bàn
(thực vật học) placenta. -
Thai dựng
Enceinte -
Thai nghén
Enceinte. (nghĩa bóng) en gestation. Cuốn sách đang thai nghén un livre en gestation vệ sinh thai nghén (y học) foeticulture. -
Thai nhi
Foetus. -
Thai phụ
Femme enceinte. -
Thai sinh
(sinh vật học, sinh lý học) vivipare. -
Thai sản
Accouchement ; couches. -
Tham
(từ cũ, nghĩa cũ) Tham tá tham tri tham biện Ông tham ông phán les commis et les secrétaires. Être avide. Tham của être avide d\'argent... -
Tham biến
(toán học) paramètre. -
Tham bác
Se documenter ; consulter (pour compléter ses connaissances). Tham bác các sách kim cổ consulter les ouvrages anciens et modernes. -
Tham bạo
(từ cũ, nghĩa cũ) cupide et cruel. -
Tham chiến
Prendre part à une guerre. Belligérant. Các cường quốc tham chiến les puissances belligérantes. -
Tham chiếu
Se reporter à Tham chiếu tài liệu reporter un document. Tham chính (từ cũ, nghĩa cũ) participer aux affaires d\'Etat. Phụ nữ tham chính... -
Tham dự
Participer. Tham dự việc nước participer aux affaires d\'Etat. -
Tham gia
Participer ; prendre part à. Tham gia một trò chơi participer à un jeu. Être affilié à. Tham gia một hội être affilié à une association.... -
Tham khảo
Consulter. Tham khảo một tác giả consulter un auteur. De référence ; documentaire. Sách tham khảo ouvrages de référence Để tham khảo... -
Tham lam
Ambitieux. -
Tham luận
Faire une intervention. Intervention. Đọc tham luận ở hội nghị faire une intervention dans une réunion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.