- Từ điển Việt - Pháp
Than tổ ong
Aggloméré en gâteau de cire.
Xem thêm các từ khác
-
Than van
Se répandre en lamentations pathétiques. -
Than vàng
Houille d\'or (énergie solaire). -
Than xanh
Houille bleue (énergie des marées). -
Than xương
Noir animal. -
Than ôi
Hélas! -
Than đá
Houille. -
Than đỏ
Houille rouge (énergie des profondeurs de la terre). -
Thang
Mục lục 1 Échelle. 2 Bouillon de poulet aux vermicelles. 3 Dose de tisane (médecine traditionnelle). 4 Herbes médicinales additionnelles (s\'ajoutant... -
Thang gác
Escalier. -
Thang máy
Ascenseur. Escalier roulant ; escalator. -
Thang âm
(âm nhạc) gamme. -
Thanh
Mục lục 1 Barre. 2 (mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre). 3 (ngôn ngữ học) ton. 4 Vocal. 5 Clair.... -
Thanh bình
Paisible; pacifique. Cuộc sống thanh bình une vie paisible Thời kỳ thanh bình époque pacifique. -
Thanh bạch
Propre et honnête. Gia đình thanh bạch famille propre et honnête. -
Thanh bần
(từ cũ, nghĩa cũ) pauvre mais honnêtre. -
Thanh cao
Noble ; élevé. -
Thanh cảnh
Sobre. Ăn uống thanh cảnh sobre dans le manger et le boire. -
Thanh cỡ
(in ấn) interligne. -
Thanh danh
Réputation ; renommée ; bon renom. Giữ thanh danh cho gia đình garder le bon renom de la famille. -
Thanh dịch
(sinh vật học, sinh lý học; y học) sérosité.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.