- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thuận nghịch
(toán học) réciproque. Phương trình thuận nghịch équation réciproque. (vật lý học, hóa học) réversible. Chuyển động thuận... -
Thuận tai
(âm nhạc) consonant. -
Thuận tay
(địa phương) như tiện tay -
Thuận tiện
Commode. Sử dụng thuận tiện commode à manier ; Đường đi lại thuận tiện chemin commode. Favorable. Hoàn cảnh thuận tiện... -
Thuận từ
(vật lý học) paramagnétique. Chất thuận từ substance paramagnétique. -
Thuật
Art (pouvant ne pas se traduire). Thuật đánh kiếm art de faire l\'escrime; escrime. Rapporter ; relater ; raconter ; rendre compte.... -
Thuật ngữ
Terme scientifique. Terminologie ; vocabulaire. Thuật ngữ y học terminologie de la médecine ; Vocabulaire de médecine. -
Thuật sĩ
Magicien. -
Thuật số
(từ cũ, nghĩa cũ) divination (basée sur le diagramme des huit signes ( bát quái) et les cinq éléments ( ngũ hành)). -
Thuật toán
Algorithme. -
Thuế biểu
Tarif. Thuế biểu hải quan tarif douanier. -
Thuế chợ
Hallage. Taxe de marché. -
Thuế gián thu
Xem gián thu -
Thuế khóa
Impôts. Fiscal. Chính sách thuế khóa politique fiscale. -
Thuế muối
(sử học) gabelle. -
Thuế má
Impôts ; contributions. -
Thuế môn bài
Droit de patente. -
Thuế quan
Douane. Sở thuế quan service des douanes ; douanier. Droit de douane. -
Thuế suất
Taux d\'impôt ; tarif. -
Thuế sát sinh
Taxe d\'abattage (des animaux de boucherie).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.