- Từ điển Việt - Pháp
Thuế trực thu
Xem trực thu.
Xem thêm các từ khác
-
Thuế vụ
Fisc. Nhân viên thuế vụ le personnel du fisc. -
Thuế đinh
(từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel. -
Thuể thỏa
Satisfait. Làm cho mọi người thuể thỏa rendre satisfait tout le monde. -
Thuốc
Mục lục 1 Médicament ; remède ; produit pharmaceutique. 2 Tabac ; opium. 3 Teinture ; colorant. 4 Poudre. 5 (désignant certaines... -
Thuốc bắc
(dược học) herbes médicinales chinoises. -
Thuốc bỏng
(thực vật học) bryophyllum -
Thuốc bổ
(dược học) tonique. -
Thuốc bột
(dược học) médicament en poudre. -
Thuốc cao
(dược học) onguent ; emplâtre. -
Thuốc chén
(dược học) herbes médicinales en paquet (correspondant à la dose prescrite dans une ordonnance). -
Thuốc cốm
(dược học) granulé. -
Thuốc dán
(dược học) épithème ; emplâtre. -
Thuốc dấu
(thực vật học) pédilanthus. -
Thuốc giun
(dược học) vermifuge. -
Thuốc hoàn
(dược học) médicament en pilules (de la médecine traditionnelle). -
Thuốc hảm
(dược học) tisane. -
Thuốc lào
Tabac pour pipe à eau ; tabac rustique điếu hút thuốc lào pipe à eau. -
Thuốc lá
Tabac. Đất trồng thuốc lá terrain planté de tabac ; Hút thuốc lá fumer du tabac chỗ sặc mùi thuốc lá tabagie ; Hộp đựng... -
Thuốc lá sợi
Scaferlati ; Thuốc lá vụn coupures(de tabac). -
Thuốc men
Médicaments.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.