- Từ điển Việt - Pháp
Thuyền quyên
(từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille ; belle.
Xem thêm các từ khác
-
Thuyền rồng
(từ cũ, nghĩa cũ) barque royale. -
Thuyền tam bản
Sampan. -
Thuyền thoi
Barque fusiforme. -
Thuyền thúng
Kouffa. -
Thuyền trưởng
Commandant (d\'un navire) ; capitaine. Thuyền trưởng viễn dương capitaine au long cours. -
Thuyền tán
Mục lục 1 Cùng hội cùng thuyền être dans la même situation ; partager le même sort ; 2 Hình thuyền ��scapho…de ; 3... -
Thuyền tình
(văn chương; cũ) barque des amoureux ; barque d\'amour thuyền tình bể ái (văn chương; cũ) barque d\'amour sur la mer des passions. -
Thuyền viên
Homme d\'équipage. -
Thuyền đinh
Grand barque à poupe tronquée. -
Thuyền đạp
Pédalo. -
Thuyền độc mộc
Pirogue. -
Thuê
Engager ; embaucher ; prendre. Thuê thợ làm nhà embaucher des ouvriers pour construire une maison Thuê người làm bếp engager (prendre)... -
Thuê bao
Abonner ; prendre un abonnement. -
Thuê mướn
(từ cũ, nghĩa cũ) engager ; embaucher ; employer ; prendre. Thuê mướn người làm embaucher un salarié ; Thuê mướn... -
Thuôn
(địa phương) effilé. Ngón tay thuôn des doigts effilés thuôn thuôn préparer (cuire) sous forme de potage assaisonné de ciboule et de renouée... -
Thuôn thuôn
Xem thuôn -
Thuần
Mục lục 1 Dompté ; dressé. 2 Doux et calme. 3 Habitué ; exercé. 4 Pur sang. 5 Uniquement ; seulement ; tout. Dompté ;... -
Thuần chất
Pur ; sans mélange. -
Thuần chủng
Pur sang ; de lignée pure. Ngựa thuần chủng cheval pur sang. -
Thuần dưỡng
Domestiquer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.