Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiện lợi

Commode ; pratique.
Đường giao thông tiện lợi
voies de communication commodes.
Quần áo mặc tiện lợi
vêtements pratiques.

Xem thêm các từ khác

  • Tiện nghi

    Commodités ; confort ; standing. Tiện nghi của một căn hộ les commodités (le confort) d\'un appartement Ngôi nhà đầy đủ tiện...
  • Tiện nội

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma femme.
  • Tiện tay

    À portée de la main. Tiện tay xin anh cuốn sách trên bàn passez-moi, s\'il vous pla†t, le livre qui est sur la table à portée de votre main.
  • Tiện thiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble épouse ; humble femme que je suis.
  • Tiện tặn

    (địa phương) parcimonieux ; économe.
  • Tiệp báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer une victoire. Nouvelle de victoire.
  • Tiệp diệp

    Sans ostentation ; sans complications ; avec simplicité. Đám cưới của cháu tôi muốn làm tiệp diệp thôi je voudrais célébrer...
  • Tiệt khuẩn

    Stériliser. Tiệt khuẩn sữa stériliser de lait.
  • Tiệt nhiên

    Nettement. Tiệt nhiên đúng nettement juste.
  • Tiệt nọc

    Être extirpé radicalement.
  • Tiệt sản

    (y học) stérilisation.
  • Tiệt trùng

    Stériliser.
  • To

    Grand ; gros. Cây to un grand arbre ; Nắng to il fait grand soleil ; Số tiền to une grosse somme ; Đánh bạc to jouer gros...
  • To-nô

    (cũng như ton-nô) tonneau.
  • To béo

    Gros et gras.
  • To bụng

    (thông tục) enceinte.
  • To cao

    Grand et haut.
  • To chuyện

    Làm to chuyện faire une montagne de ; faire tout un monde de ; faire d\'une souris une montagne ; faire d\'une mouche un élephant.
  • To gan

    Audacieux. Mày to gan thật! tu es bien audacieux!
  • To lớn

    Grand ; gros. Một người to lớn un homme grand (gros) ; ảnh hưởng to lớn une grande influence.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top