- Từ điển Việt - Pháp
Tràng quy
Xem trường quy
Xem thêm các từ khác
-
Tràng sinh
Xem trường sinh -
Tràng thi
Xem trường thi -
Tràng thiên
Xem trường thiên -
Tràng thành
Xem trường thành -
Tràng thạch
(địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) feldspath. -
Tràng tồn
Xem trường tồn -
Trào lưu
Courant ; mouvement Trào lưu tư tưởng courant d idées trào lưu cách mạng mouvement révolutionnaire -
Trào lộng
Satirique et humoristique ; burlesque thể văn trào lộng genre burlesque -
Trào phúng
Satirique ; épigrammique Thơ trào phúng poème satirique ; satire ; épigramme Nhà thơ trào phúng poète satirique ; épigrammatique -
Trày trạy
Xem trạy -
Trá bệnh
Feindre la maladie. -
Trá hàng
Feindre de se soumettre. -
Trá hình
Se travestir; se déguiser. Trá hình làm nhà sư để hoạt động cách mạng se travestir en bonze pour mener des activités révolutionnaires.... -
Trác
(địa phương) tromper dans le simple but de badiner. -
Trác tuyệt
Hors ligne; prééminent. Tư tưởng trác tuyệt pensée prééminente. -
Trác táng
Mener une vie de débauche; faire la noce; bambocher. -
Trác việt
Transcendant. Tinh thần trác việt esprit transcendant. -
Trách
Marmite (en terre cuite, peu profonde). Reprocher. Trách ai phụ bạc reprocher son ingratitude à quelqu\'un trách nào mà chẳng rien d\'étrange;... -
Trách bị
Cầu toàn trách bị exiger la perfection. -
Trách cứ
Rendre (quelqu\'un) responsable (de quelque chose).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.