Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trình độ

Degré; niveau.
Trình độ học vấn
niveau intellectuel.
(khẩu ngữ) niveau élevé de connaissances.
Người trình độ
personne possédant un niveau élevé de connaissances.
(khẩu ngữ) chouette; épatant.
Trình độ nhỉ
c'est chouette!

Xem thêm các từ khác

  • Trìu mến

    Affectueux. Giọng trìu mến ton affectueux. Affectionner; avoir de l\'affection pour; se prendre d\'affection pour. Trìu mến nhau se prendre d\'affection...
  • Trìu trĩu

    Xem trĩu
  • Trí dũng

    Intelligence et courage.
  • Trí dục

    Éducation intellectuelle.
  • Trí giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme éclairé.
  • Trí khôn

    Intelligence.
  • Trí lự

    Intellection.
  • Trí lực

    Faculté intellectuelle. Phát huy trí lực của học sinh développer les facultés intellectuelles des élèves.
  • Trí mạng

    Fatal; mortel. Đòn trí mạng coup fatal.
  • Trí nhớ

    Mémoire. Rèn luyện trí nhớ cultiver la mémoire phương pháp luyện trí nhớ procédé mnémonique; méthode mnémotechnique.
  • Trí não

    Esprit. Mở mang trí não développer l\'esprit.
  • Trí sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) en retraite; retraité.
  • Trí trá

    Perfide; fourbe. Con người trí trá homme perfide.
  • Trí tuệ

    Esprit. Rèn luyện trí tuệ cultiver son esprit. Intellect; intelligence. Trí tuệ loài người l intelligence humaine.
  • Trí óc

    Esprit. Trí óc linh hoạt esprit vif. Intellectuel; cérébral. Lao động trí óc travail intellectuel; travail cérébral.
  • Trích

    Xem cá trích Prélever; extraire. Trích một món tiền prélever une somme; Trích máu prélever du sang; Trích một đoạn sách extraire un...
  • Trích dẫn

    Citer (un passage, un auteur) câu trích dẫn citation.
  • Trích dịch

    Extraire et traduire. Một đoạn trích dịch un passage qui a été extrait et traduit.
  • Trích giảng

    Extraire et expliquer; expliquer des extraits.
  • Trích lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) tirer; extraire. Extrait. Trích lục khai sinh extrait de naissance.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top