- Từ điển Việt - Pháp
Trúc mai
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) liens d'amitié; amitié.
Xem thêm các từ khác
-
Trúc nhào
Être renversé; s\'effondrer. -
Trúc nhự
(dược học) copeaux de tige de bambou. -
Trúc ti
Như ti trúc -
Trúc tra trúc trắc
Xem trúc trắc -
Trúc trắc
Heurté; saccadé; rocailleux. Lời văn trúc trắc style heurté (saccadé, rocailleux) trúc tra trúc trắc (redoublements; sens plus fort) saccadé;... -
Trúc đào
(thực vật học) laurier-rose. -
Trúc đổ
S\'écrouler; s\'effondrer. Cơ nghiệp trúc đổ fortune qui s\'écroule. -
Trúng cách
(từ cũ, nghĩa cũ) qui remplit les conditions requises. Văn chương trúng cách composition littéraire qui remplit les conditions requises. (thể... -
Trúng cử
Être élu. -
Trúng giải
Gagner un prix. -
Trúng kế
Donner dans un piège; être victime d\'une ruse. -
Trúng mom
Toucher juste l\'intention secrète (de quelqu\'un). -
Trúng quả
(thông tục) réussir son coup; faire de grands profits d\'une affaire. -
Trúng số
Gagner un lot; gagner à la loterie. -
Trúng tim
(cũng như trúng tim đen) toucher la corde sensible (de quelqu\'un). -
Trúng độc
Être intoxiqué. -
Trút
Mục lục 1 (động vật học; địa phương) pangolin. 2 Verser; déverser; transvider; transvaser. 3 Décharger. 4 Rendre. (động vật học;... -
Trút bỏ
Se dépouiller de; ôter. Cây trút bỏ lá arbre qui se dépouille de ses feuilles; Trút bỏ gánh nặng ôter un poids des épaules. -
Trút mồ hôi
(địa phương) suer; transpirer abondamment. -
Trăm họ
(từ cũ ; nghĩa cũ) le peuple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.