Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trẻ ranh

Enfant espiègle; gamin; garnement.
Puéril.
Thói trẻ ranh
manières puériles.

Xem thêm các từ khác

  • Trẻ thơ

    Enfant en bas âge . Enfant; personne jeune et ingénue.
  • Trẻ trung

    Jeune (de caractère). Tính nết trẻ trung caractère jeune.
  • Trẻ tuổi

    Jeune. Nước cộng hòa trẻ tuổi une jeune république.
  • Trẽn mặt

    (địa phương) demeurer tout confus.
  • Trễ biếng

    Paresseux et lent.
  • Trễ nải

    Négligent et toujours en retard dans son travail.
  • Trễ tràng

    (khẩu ngữ) qui descend lâchement. đầu khăn quàng trễ tràng trước ngực bout de foulard qui descend lâchement devant la poitrine.
  • Trệ thai

    (y học) prolapsus de l\'utérus (chez une femme enceinte).
  • Trệch

    Mục lục 1 Dévier. 2 Ne pas porter juste; ne pas toucher juste ; qui ne porte pas juste. 3 (địa phương) sortir. 4 Manquer. Dévier. Trệch...
  • Trỉa

    Semer (les graines). Trỉa ngô semer du ma…s; Trỉa giống semer les semences en terre.
  • Trị bệnh

    Traiter (soigner) une maladie phép trị bệnh thérapie.
  • Trị liệu

    (từ cũ, nghĩa cũ) thérapeutique. Phương pháp trị liệu méthode (procédé) thérapeutique.
  • Trị loạn

    Mater (réprimer) une révolte.
  • Trị ngoại

    Trị ngoại pháp quyền droit d\'exterritorialité.
  • Trị quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner le pays; diriger l\'Etat.
  • Trị số

    (toán học) valeur numérique.
  • Trị sự

    Ban trị sự conseil d\'administration.
  • Trị thuỷ

    Régulariser (en cours d\'eau); ma†triser le cours (d\'un fleuve...) công trình trị thủy travaux de régularisation d\'un fleuve.
  • Trị tội

    Punir; châtier. Trị tội kẻ có tội châtier un coupable.
  • Trị vì

    Régner.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top