Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trống cà rùng

(từ cũ, nghĩa cũ) tambour.

Xem thêm các từ khác

  • Trống cái

    Grand tambour; grosse caisse.
  • Trống cơm

    Tambourin oblong (qu\'on tape avec les mains).
  • Trống gió

    Ouvert à tous les vents.
  • Trống hoác

    Như trống hốc(sens plus fort).
  • Trống huếch

    Largement ouvert et vide trống huếch trống hoác (sens plus fort).
  • Trống hốc

    Largement ouvert aux vents.
  • Trống không

    Vide. Căn nhà trống không une maison vide. En l\'air; à la cantonade. Nói trống không parler à la cantonade.
  • Trống khẩu

    Petit tambourin muni d\'un manche.
  • Trống lảng

    Đánh trống lảng détourner la question pour ne pas répondre.
  • Trống lấp

    Đánh trống lấp couvrir la voix de quelqu\'un (pour éluder quelque problème embarrassant).
  • Trống lệnh

    Như trống khẩu
  • Trống lốc

    (khẩu ngữ) tout à fait vide; tout à fait inoccupé.
  • Trống lục lạc

    (âm nhạc) tambourin.
  • Trống miệng

    Indiscret.
  • Trống mái

    Như sống mái
  • Trống ngực

    Palpitations. Đánh trống ngực avoir des palpitations.
  • Trống phách

    (từ cũ, nghĩa cũ) sons de tambour (pendant les jours de fête).
  • Trống quân

    Chansons alternantes avec accompagnement de tambourin (air populaire).
  • Trống trơn

    Vide. Hồ sơ trống trơn chỉ còn mấy tờ giấy trắng dossier vide, ne contenant plus que quelques feuilles de papier blanc. Inoccupé; inabrité....
  • Trống trải

    Exposé; inabrité; désolé. Nhà ở nơi đất trống trải maison construite sur un terrain inabrité Tâm hồn trống trải une âme désolée.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top