- Từ điển Việt - Pháp
Trai giới
(tôn giáo) observer les règles d'abstinence bouddhique.
Xem thêm các từ khác
-
Trai gái
Gar�on et fille chuyện trai gái histoire amoureuse. -
Trai lơ
(khẩu ngữ) de moeurs légères; de petite vertu. -
Trai ngọc
(động vật học) hu†tre perlière; méléagrine; pintadine. -
Trai phòng
(tôn giáo) cellule de bonze. Như thư phòng -
Trai tráng
Jeune et robuste (en parlant d\'un homme). -
Trai trẻ
Jeune (en parlant d\'un homme). -
Trai đàn
Autel dressé pour le repos de l\'âme d\'un mort. -
Tram
Similigravure thợ tram similiste; similigraveur. -
Tran
Tablette (généralement adossée au mur ou à la cloison d\'une maison, pour servir d\'autel ou d\'étagère à livres). -
Trang
Mục lục 1 (trương) page. 2 cá mặt ngu 3 Ratisser ; égaliser ; niveler 4 Faire ; battre (trương) page. Cuốn sách hai trăm... -
Trang bị
Équiper; outiller; doter. Trang bị cho một xưởng thợ outiller un atelier; Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại armée dotée... -
Trang cụ
Outillage. -
Trang hoàng
Parer; orner; décorer. Trang hoàng bàn thờ parer un autel Trang hoàng nhà décorer sa maison. -
Trang kim
Clinquant; paillette. -
Trang nghiêm
Solennel; grave. Không khí trang nghiêm atmosphère solennelle; Giọng trang nghiêm ton grave. -
Trang nhã
Raffiné. Lời nói trang nhã paroles raffinées Ăn mặc trang nhã avoir une mise raffinée. -
Trang phục
Mise; toilette. -
Trang sức
Parer; se parer đồ trang sức parure; ornement. -
Trang thiết bị
Équipement. -
Trang trí
Orner; décorer đồ trang trí ornemental; décoratif. Cây trang trí ��plantes ornementales Nghệ thuật trang trí ��art décoratif.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.