Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tranh

Mục lục

(thực vật học) herbe à paillote.
Pièce de couverture en chaume (pour couvrir les chaumières).
Tableau; peinture.
Tranh sinh hoạt
peinture de genre
Tranh tôn giáo
peinture religieuse
Phác qua bức tranh về tình hình
brosser un tableau de la situation.
Gravure.
Sách tranh
livre orné de gravures
Disputer
Tranh giải cờ
��disputer un prix d'échecs;
Trẻ tranh nhau dồ chơi
��enfants qui se disputer un jouet.
À qui mieux mieux , à l' envi
Tranh nhau hỏi tin tức người bạn đi xa về
��demander à qui mieux mieux des nouvelles à un ami qui revient d'un long voyage.
Bảo tàng tranh
pinacothèque

Xem thêm các từ khác

  • Tranh biện

    Controverser; argumenter thuật tranh biện art de la controverse; éristique.
  • Tranh bộ ba

    (hội họa) triptyque.
  • Tranh bộ đôi

    (hội họa) diptyque.
  • Tranh chấp

    Se disputer. Tranh chấp thị trường se disputer le marché. (luật học, pháp lý) en litige. Điểm tranh chấp point en litige.
  • Tranh cãi

    Contester; discuter không ai tranh cãi incontesté Không thể tranh cãi ��incontestable.
  • Tranh công

    Se disputer le mérite (des services rendus).
  • Tranh cường

    Rivaliser de force; rivaliser de puissance.
  • Tranh cổ động

    (hội họa) affiche.
  • Tranh cử

    Se porter candidat à une élection; poser sa candidature aux élections.
  • Tranh dân gian

    (hội họa) imagerie populaire.
  • Tranh dầu

    (hôi họa) peinture à l\'huile.
  • Tranh ghép mảnh

    (hội họa) mosa…que.
  • Tranh giành

    Disputer. Trẻ tranh giành nhau đồ chơi enfants qui se disputent un jouet.
  • Tranh giải

    Disputer un prix; concourir. Tranh giải quán quân concourir dans un championnat.
  • Tranh hùng

    Rivaliser de puissance.
  • Tranh in tay

    Estampe.
  • Tranh khôn

    Rivaliser d\'esprit; rivaliser d\'ingéniosité.
  • Tranh khắc

    Gravure.
  • Tranh liễn

    (hội họa) kakemono.
  • Tranh luận

    Discuter; débattre; entrer en débat. sự tranh luận le débat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top