Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Troi

(địa phương) asticot.

Xem thêm các từ khác

  • Tron

    Introduire. Tron tay vào lọ mứt introduire sa main dans le pot de confitures.
  • Trong

    Mục lục 1 Clair; limpide. 2 (sinh vật học, sinh lý học) pellucide. 3 Dans; dedans; en; au; sur; parmi... 4 Avant. 5 Intérieur; interne. 6 (thực...
  • Trong khi

    Pendant; pendant que; cependant que; tandis que. Trong khi bão pendant la tempête; Trong khi nói pendant qu on parle; Trong khi tôi làm việc thì...
  • Trong khoảng

    Aux environs de Dans l\'intervalle; entre. Trong khoảng từ 7 đến 8 giờ entre 7 et 8 heures.
  • Trong lành

    Salubre; pur. Không khí trong lành air salubre.
  • Trong lúc

    Như trong khi
  • Trong mình

    Avec soi. Mang theo giấy tờ trong mình porter des papiers avec soi thấy khó chịu trong mình se sentir mal à l\'aise; se sentir indisposé.
  • Trong mờ

    Translucide; diaphane.
  • Trong ngoài

    Dedants et dehors; de l\'extérieur et de l\'intérieur. Tin tức trong ngoài nouvelles qui viennent de l\'extérieur et de l\'intérieur (du pays...)...
  • Trong suốt

    Transparent.
  • Trong sáng

    Clair; limpide; pur. Trời trong sáng ciel clair; ciel limpide; Văn phong trong sáng style limpide; style pur giữ gìn sự trong sáng của tiếng...
  • Trong sạch

    Pur; propre. Không khí trong sạch air pur; Một sự việc không được trong sạch lắm une affaire pas très propre.
  • Trong trắng

    Pur; immaculé; candide; vierge. Cô gái trong trắng une jeune fille pure Tâm hồn trong trắng une âme immaculée (candide) Thanh danh trong trắng...
  • Trong trẻo

    Limpide; très clair; argentin. Nước trong trẻo eau limpide; Giọng trong trẻo une voix très claire; une voix argentine.
  • Trong veo

    Như trong vắt
  • Trong vòng

    Dans; dans les limites de. Trong vòng ba ngày dans trois jours; Trong vòng ba chục đồng dans les limites de trente dongs (sans dépasser cete somme);...
  • Trong vắt

    D\'une parfaite limpidité (en parlant de l\'eau).
  • Tru

    Hurler. Chó tru chien qui hurle; Giận tru lên hurler de rage. Tuer. Trời tru đất diệt que le ciel te tue et que la terre te détruise! (juron).
  • Tru di

    (từ cũ, nghĩa cũ) exterminer; tuer. Tru di tam tộc exterminer les trois familles du délinquant (familles de son père, de sa mère et de sa femme).
  • Tru tréo

    Crier à grands cris; hurler. Gì mà tru tréo ầm lên thế qu\'est-ce qui te prend pour hurler si fort?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top