- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trung tiện
Lâcher des pets. -
Trung trinh
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux. -
Trung triêng
Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises. -
Trung trũng
Xem trũng -
Trung trị
Médiale (terme de statistique). -
Trung trụ
(thực vật học) stèle. -
Trung trực
Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice. -
Trung tu
(kỹ thuật) soumettre à des réparations de moyenne importance. -
Trung tuyến
(toán học) médiane. (thể dục thể thao) ligne des demis. -
Trung tuần
Deuxième décade (d\'un mois). Vào trạc trung tuần d\'âge mur. -
Trung tá
(quân sự) lieutenant-colonel trung tá hải quân capitaine de frégate. -
Trung tâm
Centre. Trung tâm văn hóa và chính trị centre culturel et politique; Trung tâm nghiên cứu ung thư centre d études du cancer. Central; principal.... -
Trung tâm điểm
(từ cũ, nghĩa cũ) centre; coeur. -
Trung tích
Xem mây trung tích -
Trung tín
(từ cũ, nghĩa cũ) sincère et fidèle à ses promesses. -
Trung tính
(hóa học) neutre. Dung dịch trung tính solution neutre. -
Trung tướng
(quân sự) général de division. -
Trung tần
(vật lý học) moyenne fréquence. Dòng điện trung tần courant électrique de moyenne fréquence. -
Trung tầng
Xem mây trung tầng -
Trung tỉ
(toán học) termes moyens (d\'une proportion).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.