Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Truy thu

Faire un recouvrement postérieur.

Xem thêm các từ khác

  • Truy tìm

    (luật học, pháp lý) rechercher. Bị truy tìm vì tội giết người être recherché pour meurtre.
  • Truy tưởng

    Se remémorer; se rappeler. Truy tưởng thời niên thiếu se remémorer ses jours de jeunesse.
  • Truy tầm

    Như truy tìm
  • Truy tặng

    Décerner à titre posthume. Truy tặng huân chương décerner une décoration à titre posthume.
  • Truy tố

    (luật học, pháp lý) poursuivre (en justice). Truy tố con nợ poursuivre un débiteur.
  • Truy vấn

    Questionner d\'une manière suivie; interroger.
  • Truy điệu

    Célébrer une cérémonie commémorative (à la mémoire d\'un mort).
  • Truyền

    Transmettre; communiquer; propager; se propager. Truyền bệnh transmettre (communiquer) une maladie; Truyền mệnh lệnh transmettre des ordres;...
  • Truyền bá

    Répandre; propager. Truyền bá một học thuyết répandre une doctrine; Truyền bá khoa học propager une science; vulgariser la science.
  • Truyền bảo

    Donner des enseignements; faire des recommandations.
  • Truyền cảm

    Hautement expressif. Cách đọc truyền cảm lecture hautement expressive.
  • Truyền dẫn

    Transmettre; conduire (l\'électricité...).
  • Truyền giáo

    Propager une religion; faire la propagande religieuse hội truyền giáo mission; Nhà truyền giáo ��missionnaire.
  • Truyền giáo học

    Missiologie.
  • Truyền giống

    (sinh vật học, sinh lý học) propager l espèce thể truyền giống (thực vật học) propagule.
  • Truyền hình

    Télévisé máy truyền hình télévision; le petit écran; télé.
  • Truyền khẩu

    Oral. Văn học truyền khẩu littérature orale.
  • Truyền kiếp

    Héréditaire. Mối thù truyền kiếp une haine héréditaire.
  • Truyền kì

    Transmis légendairement. Sự tích truyền kì histoire transmise légendairement.
  • Truyền lệnh

    Donner des ordres.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top