- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tuý ông
(từ cũ, nghĩa cũ) ivrogne. -
Tuýt
Top (signal émis par la T. S. F. pour donner l\'heure exacte). -
Tuấn kiệt
Personnage éminent. -
Tuấn mã
(từ cũ, nghĩa cũ) coursier. -
Tuấn nhã
Distingué; élégant. Con người tuấn nhã homme distingué. -
Tuấn sĩ
Homme cultivé et vertueux. -
Tuất
Onzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) Tuổi tuất être né en l\'année du onzième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Tuần
Mục lục 1 Semaine; décade (utilisé dans les mots composés) 2 Époque, âge, phase. 3 Tour 4 Cérémonie de culte à un mort après une semaine (trois... -
Tuần chay
(tôn giáo) carême. Série de cérémonies (bouddhiques) pour le repos de l âme d un mort. -
Tuần du
(từ cũ, nghĩa cũ) faire une tournée d\'inspection (en parlant d\'un roi). -
Tuần dương hạm
Croiseur. -
Tuần đinh
(từ cũ, nghĩa cũ) patrouilleur; veilleur. Brigadier des douanes. -
Tuế
(thực vật) cycas Bộ tuế cycadales -
Tuế cống
(từ cũ) payer un tribut annuel -
Tuế nguyệt
Années et mois; temps. đá vẫn trơ gan cũng tuế nguyệt Bà huyện Thanh Quan les pierres résistent toujours à l\'action du temps. -
Tuế toái
(từ cũ, nghĩa cũ) par manière d\'acquit. Làm tuế toái cho xong việc faire (quelque chose) par manière d\'acquit pour en finir. -
Tuếch
Xem rỗng tuếch -
Tuếch toác
Largement (ouvert); laissant découvrir ce qu\'il y a à l\'intérieur. -
Tuệ nhãn
Yeux pénétrants (qui voient le passé, le présent et l\'avenir) (terme de bouddhisme). -
Tuệ tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) comète.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.