- Từ điển Việt - Nhật
Ánh sáng của sông trong đêm
exp
かわあかり - [川明り] - [XUYÊN MINH]
Xem thêm các từ khác
-
Ánh sáng huyền bí
かいこう - [怪光] - [quÁi quang], ánh sáng huyền bí bỗng nhiên xuất hiện ở tokyo: 東京で怪光がさっと現われる -
Ánh sáng kỳ ảo
かいこう - [怪光] - [quÁi quang], ánh sáng kỳ ảo bỗng nhiên xuất hiện ở tokyo: 東京で怪光がさっと現われる -
Ánh sáng lung linh
かいこう - [怪光] - [quÁi quang], とうえい - [灯影] - [ĐĂng Ảnh], ánh sáng lung linh kỳ bí bỗng nhiên xuất hiện ở tokyo:... -
Ánh sáng mặt trời
ようこう - [陽光], よう - [陽] - [dƯƠng], ひのめ - [日の目] - [nhẬt mỤc], ひざし - [日差し], にっしょう - [日照] - [nhẬt... -
Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp
ちょくしゃにっこう - [直射日光] -
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây
こもれび - [木洩れ陽] - [mỘc tiẾt dƯƠng], こもれび - [木洩れ日] - [mỘc tiẾt nhẬt] -
Ánh sáng mờ
はくめい - [薄明], ディムライト -
Ánh sáng nhạt
カーテシライト -
Ánh sáng nhạt nhoà
はっこう - [薄光] - [bẠc quang] -
Ánh sáng phân cực elip
だえんへんこう - [だ円偏光] -
Ánh sáng phân tán
ストレーライト -
Ánh sáng phòng
ルームライト -
Ánh sáng rực rỡ
こうさい - [光彩], Ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) của chòm sao: 星状光彩, mất đi ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói... -
Ánh sáng thượng đế của người A-rập
アラビアンライト -
Ánh sáng trắng
はっこう - [白光] - [bẠch quang], はくねつ - [白熱] -
Ánh sáng yếu
スモールライト -
Ánh sáng điện
でんこう - [電光], でんげんランプ - [電源ランプ], đưa ra thông báo như là hồi chuông cảnh tỉnh lên bảng thông báo điện:... -
Ánh sáng đom đóm
けいか - [螢火] - [huỲnh hỎa] -
Ánh trăng
げっこう - [月光], Ánh trăng màu trắng bạc: 銀白色の月光, Ánh trăng nhân tạo: 人工月光, Ánh trăng chiếu lấp lánh: 輝く月光,... -
Ánh trăng vằng vặc
きよいつきかげ - [清い月影] - [thanh nguyỆt Ảnh]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.