- Từ điển Việt - Nhật
Áp lực phun
Kỹ thuật
インジェクションプレッシャ
Xem thêm các từ khác
-
Áp lực rãnh thắt
のどあつりょく - [のど圧力] -
Áp lực tác dụng
さようあつりょく - [作用圧力] -
Áp lực tác động
さどうあつりょく - [作動圧力] -
Áp lực tạo hình
せいけいあつりょく - [成形圧力], explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力),... -
Áp lực tới hạn
りんかいあつ - [臨界圧] -
Áp lực đẩy
おしだしあつりょく - [押し出し圧力] -
Áp lực đẩy ra
はきだしあつりょく - [吐き出し圧力] -
Áp lực đồng Yên yếu
えんやすあつりょく - [円安圧力], category : 経済, explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。 -
Áp lực ắc quy
セルプレッシャ -
Áp phích
プラカード -
Áp phích quảng cáo
ポスター, ポスタ -
Áp suất
きあつ - [気圧], テンション, áp suất không khí trên mặt đất: 地上気圧, áp suất không khí bên trong: 内部空気圧, bão... -
Áp suất cao
こうきあつ - [高気圧], một đợt khí áp cao đang bao phủ tây nhật bản.: 高気圧が西日本を覆っている。 -
Áp suất cho phép
オーソライズドプレッシャ -
Áp suất cung cấp
デリベリプレッシャ -
Áp suất cục bộ
ローカルプレッシャ -
Áp suất dư
リジジャルプレッシャー -
Áp suất dầu
オイルプレッシャ -
Áp suất hơi
ベーパテンション, ベーパプレッシャ -
Áp suất khí
きあつ - [気圧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.