- Từ điển Việt - Nhật
Âm môi
n
しんおん - [唇音]
Xem thêm các từ khác
-
Âm mũi
びおん - [鼻音], はなごえ - [鼻声] - [tỴ Âm] -
Âm mưu
たくらみ - [企み], こんたん - [魂胆], おもわく - [思惑], いんぼうをたくらむ - [陰謀を企む], いんぼう - [陰謀], いんぼうをくわだてる... -
Âm nhiễu
ハム -
Âm nhạc
ミュージック, ミュージカル, おんがく - [音楽], Đặt mua đĩa (âm) nhạc trên internet: インターネットで音楽cdを注文する,... -
Âm nhạc nền
バックグラウンドミュージック -
Âm nhạc soạn cho dàn nhạc
かんげんがく - [管弦楽], giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc: 管弦楽(曲), sáng tác âm nhạc cho dàn nhạc: 管弦楽に作曲する -
Âm nhạc điện tử
でんしおんがく - [電子音楽] - [ĐiỆn tỬ Âm lẠc] -
Âm phổ
スペクトル -
Âm sắc
ねいろ - [音色], âm sắc của piano: ピアノの~ -
Âm thanh
ものおと - [物音], トーン, サウンド, おんせい - [音声], おんきょう - [音響], おん - [音], おと - [音], オーディオ,... -
Âm thanh buồn
あいおん - [哀音] - [ai Âm] -
Âm thanh cao
こうおん - [高音] - [cao Âm] -
Âm thanh chói tai
こうおん - [高音] - [cao Âm] -
Âm thanh cảnh báo
けいこくおん - [警告音] -
Âm thanh của bước chân
あしおと - [足音], âm thanh của bước chân (tiếng chân) nghe nặng nề: うるさい足音 -
Âm thanh giả
ぎおん - [擬音], làm tiếng mưa bằng âm thanh giả: 擬音で雨の音を出す -
Âm thanh học
おんせいがく - [音声学], Âm thanh cơ khí: 機械音声学, Âm thanh vật lý: 物理音声学, Âm thanh tính năng: 機能音声学, trong... -
Âm thanh khó chịu
あくせい - [悪声] - [Ác Âm] -
Âm thanh lạ
いおん - [異音] -
Âm thanh mô nô
モノラル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.