- Từ điển Việt - Nhật
Âm tạp vô tuyến
Kỹ thuật
ラジオノイズ
Xem thêm các từ khác
-
Âm từ vòm miệng
こうがいおん - [口蓋音] - [khẨu cÁi Âm], nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng: 口蓋音による二重母音化, cho thành âm... -
Âm u
いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい, căn nhà này có vẻ âm u.: この家は何となく陰気だ。 -
Âm và dương
おんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説, giả thuyết âm dương: 陰陽仮説, thuyết âm và dương... -
Âm điệu
よくよう - [抑揚], メロディー, なまり - [訛り], ちょうし - [調子], おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], nói chuyện bằng giọng... -
Âm đạo
ちつ - [膣], がいいんぶ - [外陰部] - [ngoẠi Âm bỘ], Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh... -
Âm đục
にごりてん - [濁り点], だくおん - [濁音] -
Âm đồ
オージオグラム -
Âm ấm
ぬるい - [温い], なまぬるい - [生ぬるい], vẫn đủ ấm: まだ生ぬるい -
Ân cần
こうこう - [孝行], かんこう - [寛厚], きくばり - [気配り], きくばりする - [気配りする], người chồng ân cần với... -
Ân huệ
おんけい - [恩恵] -
Ân huệ đặc biệt
とっけい - [特恵] - [ĐẶc huỆ], bỏ chế độ ân huệ đặc biệt đối với giao dich ~ đô la hàng năm: 年間取引_ドルに対する特恵制度の取りやめ -
Ân hận
ざんねんをおもう - [残念を思う], こうかいしている - [後悔している], こうかい - [後悔する], かいしゅん - [改悛]... -
Ân tứ
おんし - [恩賜] -
Ân xá
おんしゃ - [恩赦], アムネスティ, các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá: 政治犯は政府に恩赦を求めた, thông... -
Âu Mỹ
おうべい - [欧米], tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn: ~のほうが欧米ではよく知られている, người bắt chước theo những... -
Âu châu
おうしゅう - [欧州], dòng tiền vốn chảy từ châu Âu (Âu châu) sang mỹ: 欧州から米国への資金の流出, được đánh giá... -
Âu phục
ようふく - [洋服] -
Âu sầu
むっつり, じめじめ -
Âu yếm
かわいがる - [可愛がる] -
Óc
のう - [脳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.