Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Èo uột

n

よわよわしい - [弱弱しい]
びょうきがちな - [病気がちな]

Xem thêm các từ khác

  • Òa khóc

    なきだす - [泣き出す]
  • Òa khóc vì sung sướng

    うれしなき - [うれし泣き], làm cho ai đó òa khóc vì sung sướng: (人)をうれし泣きさせる, tôi đang khóc vì vui sướng:...
  • Òng ọc

    がぶがぶ, ぐぶぐぶ, bụng sôi òng ọc.: 腹が~になる。
  • Âm-li

    アンプ, tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li cũ đã qua sử dụng (secondhand) cho đàn ghita với giá cả rất...
  • Âm (dương)

    いん - [陰], giả thuyết âm dương: 陰陽仮説, thuyết âm dương và 5 yếu tố: 陰陽五行説(いんよう ごぎょう せつ), trường...
  • Âm Korotokoff

    ころとこふおん - [コロトコフ音]
  • Âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật

    おんくん - [音訓], bảng hướng dẫn cách đọc âm kun và âm on của chữ hán: 音訓表
  • Âm bản

    ネガ, げんぱん - [原板] - [nguyÊn bẢn], ghép hai tranh âm bản bằng keo dính: 2枚の原板を接着剤で接合する, Âm bản đen:...
  • Âm cao

    こうおん - [高音] - [cao Âm]
  • Âm cuối cùng

    ターミネータ
  • Âm dương

    おんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], いんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説, giả thuyết âm...
  • Âm giai

    おんかい - [音階]
  • Âm hưởng

    おんきょう - [音響], scheherazado là một hình tượng của rimsky korsakov được tạo nên nhờ âm hưởng trong "nghìn lẻ một...
  • Âm hộ

    がいいんぶ - [外陰部] - [ngoẠi Âm bỘ], chỗ đau ở vùng âm hộ: 外陰部の有痛性のびらん, tĩnh mạch âm hộ: 外陰部静脈
  • Âm khí

    いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい
  • Âm li

    ぞうふくき - [増幅器]
  • Âm li phi biệt lập

    ひぜつえんぞうふくき - [非絶縁増幅器]
  • Âm li vi sai

    さどうぞうふくき - [差動増幅器]
  • Âm luật

    おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], luật phát âm: 発声音律, các âm vị đầu: 始動音律
  • Âm ly nhiều dải

    まるちれんじぞうふくき - [マルチレンジ増幅器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top