- Từ điển Việt - Nhật
Ép nài
v
ふさぐ - [塞ぐ]
きょうようする - [強要する]
Xem thêm các từ khác
-
Ép nỉ
フェルト -
Ép phải làm việc
きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị ép phải làm việc bởi ~: ~で強制労働させられる, làm... -
Ép phớt
フェルト -
Ép uổng
きょうせいする - [強制する] -
Ép xuống
プレス, プレス する -
Ép xăng
ガソリン -
Ép đẳng nhiệt
とうおんあっしょく - [等温圧縮] -
À uôm
ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕 -
À à...
あのう -
À ừm...
あのう, à ừm...tôi không biết nói gì nữa: あのう、何と言っていいのか分かりません -
Ào ào
ざあざあ, mưa ào ào: 雨が~降る -
Ào ạt
ごう - [豪], さっとう - [殺到する] -
Ù tai
みみなり - [耳鳴り], がいじどうないのくうき - [外資道内の空気], Âm thanh lớn đủ để gây ù tai: 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音,... -
Ùa ra
はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す] -
Ùn ùn
ぞろぞろ, mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng.: 大勢の人が~(と)映画館にはいる。 -
Ùn đẩy
かきわける - [かき分ける], ùn đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕 -
Ùng ục
ぐうぐう, cố gắng để người ngồi cạnh không nghe thấy tiếng bụng mình sôi lên ùng ục: おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。 -
Đ...con mẹ mày!
くたばれ -
Đa
おおく - [多く], いちぢく, た - [多], ポリ, ふくすう - [複数] -
Đa bộ vi xử lý
たじゅうプロセッサ - [多重プロセッサ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.