- Từ điển Việt - Nhật
Đàn ăccoc
n
てふうきん - [手風琴]
アコーデオン
Xem thêm các từ khác
-
Đàng hoàng
りっぱな - [立派な], まじめな - [真面目な], どうどうとした - [堂々とした] -
Đàng sau
せあとに - [背後に], あとに - [後に] -
Đàng trước
まえがわ - [前側], ぜんぽうに - [前方に] -
Đàng điếm
よそった - [装った], きとった - [気取った] -
Đành rằng
いっそ, đành rằng như thế là còn tốt: いっそ~すればよい -
Đào bới
はっくつする - [発掘する] -
Đào gốc cây
草や木の根を取り除く -
Đào khoai
いもほり - [芋掘り], Đi đến ~ để đào khoai: ~に芋掘りに行く, năm nay, cậu lại đi đào khoai à?: 今年もまたお芋掘り行くの?,... -
Đào kênh
チャンネル -
Đào luyện
れんせいする - [練成する], くんいくする - [訓育する] -
Đào lỗ
ホール -
Đào mương
チャンネル -
Đào nguyên
とうげん - [桃源] - [ĐÀo nguyÊn], nơi đào nguyên tiên cảnh: 桃源郷 -
Đào ngũ
ぐんたいをだっそうする - [軍隊を脱走する], だっそう - [脱走する] -
Đào sâu nghiên cứu
くふう - [工夫], くふう - [工夫する], đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét: 寒さを防ぐための工夫がしてある,... -
Đào sâu thêm
むしかえす - [蒸し返す] -
Đào thải
とりさる - [取り去る] -
Đào tại tại hiện trường
オージェーティー, explanation : on the job trainingの略。職場内訓練のこと。従業員教育は大きく分類すると職場内訓練(on-the-job... -
Đào tạo
きょういく - [教育], きょういくする - [教育する], しゅうぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅぎょう... -
Đào tạo công nghệ
ぎじゅつこうしゅう - [技術講習]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.